English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cổ phiếu
|
| English | Nounsstock certificate |
| Example |
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
Stock certificate cut out of paper
|
| Vietnamese | cổ phiếu giả
|
| English | Nounscounterfeit stock certificate |
| Vietnamese | cổ phiếu ưu đãi
|
| English | Nounspreferred stock |
| Vietnamese | cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
|
| English | Nounspar value stock |
| Vietnamese | cổ phiếu quỹ
|
| English | Nounstreasury stock |
| Vietnamese | cổ đông nắm 1 cổ phiếu
|
| English | Nounsshareholder |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.